Giôs 12:10-19 Kinh Thánh Bản Dịch Mới (NVB)

10. Vua Giê-ru-sa-lem Vua Hếp-rôn

11. Vua Giạt-mút Vua La-ki

12. Vua Éc-lôn Vua Ghê-xe

13. Vua Đê-bia Vua Ghê-đe

14. Vua Họt-ma Vua A-rát

15. Vua Líp-na Vua A-đu-lam

16. Vua Ma-kê-đa Vua Bê-tên

17. Vua Tháp-bu-ách Vua Hê-phê

18. Vua A-phéc Vua Sa-rôn

19. Vua Ma-đôn Vua Hát-so

Giôs 12